Thông tin loài: Dẻ cau - Quercus platycalyx Hickel & A. Camus

Ngành: HẠT KÍN - ANGIOSPERMAE

Lớp: HAI LÁ MẦM - MAGNOLIOPSIDA

Bộ: DẺ - FAGALES

Họ: Dẻ - Fagaceae

Chi: - Quercus

IUCN:

Sách đỏ: VU A1c,d

NĐ 84/2021:

Phân bố:  Trong nước: Cao Bằng, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Quảng Ninh, Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Hà Tây (Ba Vì), Hoà Bình, Nghệ An. Trung Quốc (Quảng Tây).

Đặc điểm: Đặc điểm nhận dạng: Cây gỗ trung bình, cao 18-22 m. Lá hình mác rộng, cỡ 12-16 x 3-4 cm, chóp lá nhọn, gốc lá hình nêm; mép khía răng cưa nông ở nửa phía chóp lá; gân bên 14-19 đôi, song song và tận mép, tạo với gân chính một góc 45-50o; cuống lá dài chừng 1 cm. Hoa cái mọc đơn độc ở nách lá, cuống rất ngắn; vòi nhụy 3-4, dính ở gốc. Đấu hình như không cuống, hình đĩa nông (trẹt), cao gần 1 cm, đường kính 3-4 cm, mặt ngoài có 7-8 vòng đồng tâm với mép hơi khía răng; miệng đấu hoàn toàn tách rời khỏi hạch và đấu chỉ dính với hạch bởi sẹo. Hạch (hạt) hình trứng ngược cụt ở đáy, lệch về một bên, có mỏ nhỏ ở gần đỉnh, cao 3,5-4 cm, đường kính 1,5-2 cm.

Giá trị: Gỗ dùng trong xây dựng, đóng đồ gia dụng, làm trụ mỏ.

Nguồn: Quercus platycalyx - Trung tâm Dữ liệu Thực vật Việt Nam (BVNGroup) (botanyvn.com)

Điểm phân bố

Thuộc VQG X (VN2000) Y (VN2000) Tk/ Khoảnh/ Lô
VQG Ba Vì 538200 2331402 3/ 3/ 81
VQG Ba Vì 538142 2331321 3/ 3/ 87
VQG Ba Vì 537829 2331300 3/ 4/ 58
VQG Ba Vì 538043 2331404 3/ 4/ 50
VQG Ba Vì 539090 2332402 2/ 4/ 41
VQG Ba Vì 539108 2332401 2/ 4/ 41
VQG Ba Vì 536997 2331810 3/ 5/ 37
VQG Ba Vì 537846 2331366 3/ 4/ 50
VQG Ba Vì 538245 2331737 3/ 4/ 51
VQG Ba Vì 538162 2331789 3/ 4/ 51
VQG Ba Vì 538119 2331889 3/ 4/ 50
VQG Ba Vì 537770 2331017 3/ 7/ 3
VQG Ba Vì 537683 2331213 3/ 4/ 57
VQG Ba Vì 537550 2329488 3/ 12/ 13
VQG Ba Vì 537336 2329589 3/ 12/ 13
VQG Ba Vì 537313 2329575 3/ 12/ 13
VQG Tam Đảo 2376434 565032 95/ 4/ 6
VQG Tam Đảo 2376425 565139 95/ 4/ 6
VQG Tam Đảo 2376499 565245 0/ / 0
VQG Tam Đảo 2372843 566801 0/ / 0
VQG Tam Đảo 2376700 563278 95/ 6/ 7
VQG Tam Đảo 2376916 563711 95/ 6/ 2
VQG Tam Đảo 2376913 563729 95/ 6/ 2
VQG Tam Đảo 2376578 563344 95/ 6/ 8