Thông tin loài: Chò đãi - Annammocarya sinensis (Dode)

Ngành: HẠT KÍN - ANGIOSPERMAE

Lớp: HAI LÁ MẦM - MAGNOLIOPSIDA

Bộ: CHÈ - THEALES

Họ: Dầu - Dipterocarpaceae

Chi: - Annammocarya

IUCN:

Sách đỏ:

NĐ 84/2021:

Phân bố: Tây nam Trung Quốc (Quảng Tây, Quý Châu, Vân Nam) và miền bắc Việt Nam.

Đặc điểm: Chò đãi là loài cây gỗ nhỡ, có thể cao tới 30m, đường kính 0,8m. Đây là một loài cây thường xanh phân bố trong rừng mưa nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới thường xanh, ở độ cao từ 600 - 1.000m trên núi đá vôi. Thân cây nhẵn. Lá kép lông chim một lần lẻ có kích thước 30–50 cm, có từ 7-11 lá chét. Lá chét có chất liệu bóng gần da, mép lá chét nguyên (đặc điểm phân biệt với các loài thuộc chi Mạy). Hoa đơn tính, nhóm cụm hoa đực thường mọc ở nách lá có từ 5-8 cụm hoa đực, mỗi cụm hoa đực là hoa tự hình bông đuôi sóc. Hoa cái thường mọc ở đầu cành. Quả hình cầu hoặc hình trứng dài 6–8 cm rộng 4–6 cm, có mỏ nhỏ ở đỉnh quả. Hoa ra vào tháng 3-4, quả cho vào tháng 8-9.

Giá trị:

Nguồn: https://vi.wikipedia.org/wiki/Ch%C3%B2_%C4%91%C3%A3i

Điểm phân bố

Thuộc VQG X (VN2000) Y (VN2000) Tk/ Khoảnh/ Lô
VQG Ba Vì 538029 2331371 3/ 4/ 50
VQG Ba Vì 538006 2331370 3/ 4/ 50
VQG Ba Vì 537821 2331273 3/ 4/ 58
VQG Cúc Phương 562216 2250937 9/ 2/ 13
VQG Cúc Phương 562386 2251034 9/ 2/ 1
VQG Cúc Phương 565549 2248202 9/ 4/ 1
VQG Cúc Phương 568449 2245446 15/ 1/ 1
VQG Cúc Phương 568132 2245031 15/ 1/ 1
VQG Cúc Phương 572274 2242082 21/ 1/ 8
VQG Cúc Phương 574403 2240347 20/ 3/ 5
VQG Cúc Phương 574610 2240520 20/ 3/ 5
VQG Cúc Phương 574237 2240697 20/ 3/ 5
VQG Tam Đảo 2375519 566024 167/ 6b/ 12
VQG Tam Đảo 2375529 565989 167/ 6b/ 12
VQG Tam Đảo 2375535 565994 167/ 6b/ 12
VQG Tam Đảo 2375552 565975 167/ 6b/ 12
VQG Tam Đảo 2375559 565960 167/ 6b/ 12
VQG Tam Đảo 2375571 565837 167/ 6b/ 12
VQG Tam Đảo 2375606 565760 167/ 6b/ 12
VQG Tam Đảo 2375645 565726 167/ 6b/ 12
VQG Tam Đảo 2375700 565664 167/ 6b/ 12
VQG Tam Đảo 2375704 565655 167/ 6b/ 12
VQG Tam Đảo 2375718 565634 167/ 6b/ 12
VQG Tam Đảo 2376475 565089 95/ 4/ 6
VQG Tam Đảo 2376478 565086 95/ 4/ 6
VQG Tam Đảo 2376504 564929 95/ 4/ 10
VQG Tam Đảo 2376501 564943 95/ 4/ 6
VQG Tam Đảo 2376430 565104 95/ 4/ 6
VQG Tam Đảo 2376422 565130 95/ 4/ 6